Có 1 kết quả:
小公主 xiǎo gōng zhǔ ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄥ ㄓㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. little princess
(2) fig. spoiled girl
(3) female version of 小皇帝[xiao3 huang2 di4]
(2) fig. spoiled girl
(3) female version of 小皇帝[xiao3 huang2 di4]
Bình luận 0