Có 1 kết quả:

小公主 xiǎo gōng zhǔ ㄒㄧㄠˇ ㄍㄨㄥ ㄓㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. little princess
(2) fig. spoiled girl
(3) female version of 小皇帝[xiao3 huang2 di4]

Bình luận 0